Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mushy
mushy
/"mʌʃi/
Tính từ
mềm, xốp
nghĩa bóng
yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt
Kỹ thuật
xốp
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận