1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mushy

mushy

/"mʌʃi/
Tính từ
  • mềm, xốp
  • nghĩa bóng yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt
Kỹ thuật
  • xốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận