Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mummy
mummy
/"mʌmi/
Danh từ
xác (ướp)
nghĩa bóng
người gầy yếu khô đét
nuây["mʌmikeis]
hòm ướp xác, bao ướp xác
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận