1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mummy

mummy

/"mʌmi/
Danh từ
  • nuây["mʌmikeis]
  • hòm ướp xác, bao ướp xác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận