Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mummery
mummery
/"mʌməri/
Danh từ
kịch câm
uốm pùi (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
lễ nghi lố lăng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận