1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mummery

mummery

/"mʌməri/
Danh từ
  • kịch câm
  • uốm pùi (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • lễ nghi lố lăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận