Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mow
mow
/mou/
Danh từ
đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
nơi để rơm rạ
cái bĩu môi, cái nhăn mặt
Nội động từ
bĩu môi, nhăn mặt
Động từ
cắt, gặt (bằng liềm, hái)
Thành ngữ
to
mow
down
to
mow
off
cắt (cỏ)
nghĩa bóng
hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
Xây dựng
gặt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận