1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mow

mow

/mou/
Danh từ
  • đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
  • nơi để rơm rạ
  • cái bĩu môi, cái nhăn mặt
Nội động từ
  • bĩu môi, nhăn mặt
Động từ
  • cắt, gặt (bằng liềm, hái)
Thành ngữ
Xây dựng
  • gặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận