Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mosquito-craft
mosquito-craft
/məs"ki:toubout/ (mosquito-craft) /məs"ki:toukrɑ:ft/
craft) /məs"ki:toukrɑ:ft/
Danh từ
hàng hải
tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận