1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mortgagee

mortgagee

/,ɔgə"dʤi:/
Động từ
Danh từ
  • người nhận đồ cầm c
Kinh tế
  • chủ nợ cầm cố
  • người nhận (đồ) cầm cố
  • người nhận thế chấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận