Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ moorings
moorings
/"muəriɳz/
Danh từ
nơi buộc thuyền thả neo
hàng hải
dây châo; neo cố định
Kinh tế
chỗ cột tàu
chỗ tàu thả neo
dụng cụ để neo tàu
nơi tàu đậu
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận