1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ money-spinner

money-spinner

/"mʌni,spaidə/ (money-spinner) /"mʌni,spinə/
  • spinner) /"mʌni,spinə/
Danh từ
  • con nhện đỏ (đem lại may mắn)
  • nghĩa bóng người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận