Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ money-spinner
money-spinner
/"mʌni,spaidə/ (money-spinner) /"mʌni,spinə/
spinner) /"mʌni,spinə/
Danh từ
con nhện đỏ (đem lại may mắn)
nghĩa bóng
người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận