Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ momentum
momentum
/mou"mentəm/
Danh từ
vật lý
động lượng, xung lượng
đà
Thành ngữ
to
grow
in
momentum
được tăng cường mạnh lên
Kinh tế
những người theo thuyết trọng tiền
phái trọng tiền
Kỹ thuật
động lượng
lực xung
xung lực
xung lượng
Cơ khí - Công trình
đà quay
Toán - Tin
động lượng, xung
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận