1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modulated

modulated

Kỹ thuật
  • biến điệu
Toán - Tin
  • bị biến điệu
Điện lạnh
  • bị điều biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận