1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ model

model

/moud/
Danh từ
  • kiểu, mẫu, mô hình
  • người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)
  • người phụ nữ mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu
  • vật mẫu
  • nghĩa bóng người làm gương, người gương mẫu
  • người giống hệt; vật giống hệt
Tính từ
  • mẫu mực, gương mẫu
Động từ
  • làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn
  • làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
  • (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước
Kinh tế
  • kiểu
  • kiểu (chế phẩm máy móc)
  • mô hình
  • mô hình thiết kế
  • mô hình thu nhỏ
  • mô thức
  • người mẫu quảng cáo
  • người mẫu thời trang
Kỹ thuật
  • bản mẫu
  • cách thức
  • chế độ
  • dưỡng
  • hình mẫu
  • khuôn mẫu
  • kiểu
  • kiểu mẫu
  • mẫu
  • mô hình
  • môđen
  • vật làm mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận