Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mizzen
mizzen
/"mizn/ (mizzen) /"mizn/
Danh từ
buồm nhỏ phía lái (cũng mizen sail)
hàng hải
cột buồm phía lái (cũng mizen mast)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận