1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mizen

mizen

/"mizn/ (mizzen) /"mizn/
Danh từ
  • buồm nhỏ phía lái (cũng mizen sail)
  • hàng hải cột buồm phía lái (cũng mizen mast)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận