1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ misty

misty

/"misti/
Tính từ
  • mù sương, đầy sương mù
  • nghĩa bóng mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận