1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mintage

mintage

/" mintidʤ/
Danh từ
  • sự đúc tiền, số tiền đúc
  • dấu rập trên mặt đồng tiền
  • nghĩa bóng sự đặt ra, sự tạo ra
Kinh tế
  • phí đúc tiền
  • sự đúc tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận