Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mintage
mintage
/" mintidʤ/
Danh từ
sự đúc tiền, số tiền đúc
dấu rập trên mặt đồng tiền
nghĩa bóng
sự đặt ra, sự tạo ra
Kinh tế
phí đúc tiền
sự đúc tiền
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận