Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ minesweeper
minesweeper
/"main,swi:pə/
Danh từ
cái phá mìn (ở đầu xe tăng)
hàng hải
tàu quét thuỷ lôi
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận