1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mincemeat

mincemeat

/"minsmi:t/
Danh từ
  • nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
Thành ngữ
Kinh tế
  • thịt băm
  • thịt nghiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận