Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ microphone
microphone
/"maikrəfoun/
Danh từ
micrô
Kỹ thuật
máy vi âm
micrô
ống nói
Điện
ống phóng thanh
Vật lý
ống vi âm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận