1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ microphone

microphone

/"maikrəfoun/
Danh từ
  • micrô
Kỹ thuật
  • máy vi âm
  • micrô
  • ống nói
Điện
  • ống phóng thanh
Vật lý
  • ống vi âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận