Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ metastable equilibrium
metastable equilibrium
Điện lạnh
cân bằng nửa bền
Vật lý
sự cân bằng nửa bền
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận