1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maze

maze

/meiz/
Danh từ
  • cung mê; đường rồi
  • nghĩa bóng trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
    • to be in a maze:

      ở trong một trạng thái rối rắm

Kỹ thuật
  • đường rối
  • mê lộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận