Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maze
maze
/meiz/
Danh từ
cung mê; đường rồi
nghĩa bóng
trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
to
be
in
a
maze
:
ở trong một trạng thái rối rắm
Kỹ thuật
đường rối
mê lộ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận