maul
/mɔ:l/
Danh từ
- cái vồ lớn
Động từ
- đánh thâm tím, hành hạ
- phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
- phê bình tơi bời, đập tơi bời nghĩa bóng
Kỹ thuật
- búa gỗ
- búa tạ
- cái vồ
- chàng
- dùi đục
Xây dựng
- búa gỗ nặng
Cơ khí - Công trình
- vồ lớn
Chủ đề liên quan
Thảo luận