1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maul

maul

/mɔ:l/
Danh từ
  • cái vồ lớn
Động từ
  • đánh thâm tím, hành hạ
  • phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
  • phê bình tơi bời, đập tơi bời nghĩa bóng
Kỹ thuật
  • búa gỗ
  • búa tạ
  • cái vồ
  • chàng
  • dùi đục
Xây dựng
  • búa gỗ nặng
Cơ khí - Công trình
  • vồ lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận