1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ matin

matin

/"mætin/
Danh từ
  • (số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng (cũng mattins)
  • thơ ca tiếng hót ban mai của chim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận