Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ martyrdom
martyrdom
/"mɑ:tədəm/
Danh từ
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày
nghĩa bóng
nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận