1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marrowy

marrowy

/"mæroui/
Tính từ
  • có tuỷ, đầy tuỷ
  • nghĩa bóng đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận