1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marmoreal

marmoreal

/mɑ:"mɔ:riəl/ (marmorean) /mɑ:"mɔ:riən/
Tính từ
  • bằng cẩm thạch
  • thơ ca như cẩm thạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận