Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mantelet
mantelet
/"mæntlit/ (mantlet) /"mæntlit/
Danh từ
áo choàng ngắn, áo choàng vai
sử học
quân sự
cái mộc (để đỡ tên, đạn)
Chủ đề liên quan
Sử học
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận