Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ manacle
manacle
/"mænəkl/
Danh từ
khoá tay, xiềng, cùm (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Động từ
khoá tay lại
nghĩa bóng
giữ lại, ngăn lại
Kỹ thuật
còng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận