1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ malleable

malleable

/"mæliəbl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • có thể dát
  • dát
  • dễ dát (mỏng)
  • dễ rèn
  • dẻo
  • rèn được dẻo
Cơ khí - Công trình
  • cán mỏng được
  • rèn được
Điện lạnh
  • dát (mỏng) được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận