malleable
/"mæliəbl/
Tính từ
- dễ dát mỏng, dễ uốn
- nghĩa bóng dễ bảo
Kỹ thuật
- có thể dát
- dát
- dễ dát (mỏng)
- dễ rèn
- dẻo
- rèn được dẻo
Cơ khí - Công trình
- cán mỏng được
- rèn được
Điện lạnh
- dát (mỏng) được
Chủ đề liên quan
Thảo luận