1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ malleability

malleability

/,mæliə"biliti/ (malleableness) /"mæliəblnis/
Danh từ
  • tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn
  • nghĩa bóng tính dễ bảo
Toán - Tin
  • tính dễ rèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận