Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ malleability
malleability
/,mæliə"biliti/ (malleableness) /"mæliəblnis/
Danh từ
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn
nghĩa bóng
tính dễ bảo
Toán - Tin
tính dễ rèn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận