Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mainstay
mainstay
/"meinstei/
Danh từ
hàng hải
dây néo cột buồm chính
nghĩa bóng
chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
Kinh tế
chỗ dựa chính
chỗ dựa chủ yếu
điểm tựa
rường cột
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận