1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mainspring

mainspring

/"meinspriɳ/
Danh từ
  • dây cót chính (của đồng hồ)
  • nghĩa bóng động cơ chính (của một hành động)
Kinh tế
  • động lực chủ yếu
  • nguyên nhân chính
Cơ khí - Công trình
  • lò xo chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận