Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mainspring
mainspring
/"meinspriɳ/
Danh từ
dây cót chính (của đồng hồ)
nghĩa bóng
động cơ chính (của một hành động)
Kinh tế
động lực chủ yếu
nguyên nhân chính
Cơ khí - Công trình
lò xo chính
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận