Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maggot
maggot
/"mægət/
Danh từ
con giòi (trong thịt thối, phó mát)
nghĩa bóng
ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái
to
have
a
maggot
in
one"s
head
:
có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
Kinh tế
giòi (mồi) sâu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận