1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maggot

maggot

/"mægət/
Danh từ
Kinh tế
  • giòi (mồi) sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận