1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maculation

maculation

/,mækju"leiʃn/
Danh từ
  • vết, chấm
  • sự làm vấy vết
  • kiểu phân bố chấm (trên cơ thể sinh vật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận