Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maculated
maculated
/"mækjuleitid/
Tính từ
đầy vết, đầy chấm
Thảo luận
Thảo luận