Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lurchingly
lurchingly
/"lə:tʃiɳli/
Danh từ
chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)
sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ
nghĩa bóng
mồi, bẫy, kẻ gian
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận