1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lurchingly

lurchingly

/"lə:tʃiɳli/
Danh từ
  • chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)
  • sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ
  • nghĩa bóng mồi, bẫy, kẻ gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận