Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lugger
lugger
/"lʌgə/
Danh từ
hàng hải
thuyền buồm (có buồm hình thang)
Kinh tế
thuyền buồm đánh cá
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận