1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luff

luff

/lʌf/
Danh từ
  • sự lái theo gần đúng chiều gió
  • hàng hải mép trước (của buồm)
Động từ
  • lái theo gần đúng chiều gió
Kỹ thuật
  • mạn đón gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận