1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lucid

lucid

/"lu:sid/
Tính từ
  • trong
  • sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
  • sáng suốt, minh mẫn
  • tỉnh táo
    • that madiman still has lucid interivals:

      người điên đó còn có những lúc tỉnh táo

  • thơ ca sáng, sáng ngời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận