Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lubber
lubber
/"lʌbə/
Danh từ
người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn
hàng hải
thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận