1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lowly

lowly

/"louli/
Tính từ
  • tầm thường, ti tiện, hèn mọn
  • khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận