Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lowly
lowly
/"louli/
Tính từ
tầm thường, ti tiện, hèn mọn
khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
Thảo luận
Thảo luận