Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loin
loin
/lɔin/
Danh từ
chỗ thắt lưng
miếng thịt lưng (của bò, bê)
Thành ngữ
child
(fruit)
of
one"s
loin
con cái
to
gird
up
one"s
loins
(xem) gird
Kinh tế
phi lê bò
thịt thăn
thịt thăn lợn
Y học
vùng thắt lưng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận