1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loin

loin

/lɔin/
Danh từ
  • chỗ thắt lưng
  • miếng thịt lưng (của bò, bê)
Thành ngữ
Kinh tế
  • phi lê bò
  • thịt thăn
  • thịt thăn lợn
Y học
  • vùng thắt lưng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận