Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ limpet
limpet
/"limpit/
Danh từ
con sao sao
nghĩa bóng
người bám lấy địa vị
Thành ngữ
limpet
mine
mìn buộc vào đáy tàu
stick
like
a
limpet
bám dai như đỉa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận