1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lidless

lidless

/"lidlis/
Tính từ
  • không nắp, không vung
  • không mi (mắt)
  • thơ ca cảnh giác; thức
Kinh tế
  • không nắp
  • không vung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận