Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lidless
lidless
/"lidlis/
Tính từ
không nắp, không vung
không mi (mắt)
thơ ca
cảnh giác; thức
Kinh tế
không nắp
không vung
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận