1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ license

license

/"laisəns/
Động từ
  • cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
Danh từ
  • sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
  • bằng, chứng chỉ
  • bằng cử nhân
  • sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
  • thơ ca sự phóng túng về niêm luật
Kinh tế
  • bài chỉ
  • cấp giấy phép (cho)
  • cho phép (ai làm...)
  • giấy phép kỹ thuật
  • môn bài
  • sự cho phép
Kỹ thuật
  • bản quyền
  • bằng cấp
  • chứng chỉ
  • đăng ký
  • giấy chứng nhận
  • giấy phép
  • môn bài
  • quyền sử dụng
  • sự cho phép
  • sự đăng ký
Toán - Tin
  • cấp quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận