1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ libation

libation

/lai"beiʃn/
Danh từ
  • sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu
  • hàng hải sự uống rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận