Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lee
lee
/li:/
Danh từ
chỗ che, chỗ tránh gió
under
the
lee
of
a
house
:
được một căn nhà che cho khuất gió
hàng hải
mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
Kỹ thuật
kín gió
Xây dựng
khuất gió
Giao thông - Vận tải
phía khuất gió
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận