1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lee

lee

/li:/
Danh từ
  • chỗ che, chỗ tránh gió
  • hàng hải mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
Kỹ thuật
  • kín gió
Xây dựng
  • khuất gió
Giao thông - Vận tải
  • phía khuất gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận