1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leapt

leapt

/li:p/
Danh từ
  • sự nhảy
  • quãng cách nhảy qua
  • nghĩa bóng sự biến đổi thình lình
Thành ngữ
  • leap in the dark
    • một hành động liều lĩnh mạo hiểm
  • by leapds anf bounds
    • tiến bộ nhanh, nhảy vọt
Động từ
  • nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận