1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leap-year

leap-year

/"li:pjə:/
Danh từ
  • năm nhuận
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận