Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leap-year
leap-year
/"li:pjə:/
Danh từ
năm nhuận
Thành ngữ
leap-year
proposal
hàng hải
sự cầu hôn vào năm nhuận (phụ nữ chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận