Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lay-up
lay-up
/"leiʌp/
Danh từ
tình trạng ốm phải nằm giường
sự trữ, sự để dành
hàng hải
sự cho nghỉ hoạt động (một chiếc tàu)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận