1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lavender

lavender

/"lævində/
Danh từ
  • cây oải hương, hoa oải hương (cũng spike)
  • màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
  • (như) lavender-water
Thành ngữ
Động từ
  • xức nước oải hương, ướp hoa oải hương
Kinh tế
  • cây cải hương
  • hoa cải hương
Hóa học - Vật liệu
  • cây oải hương, hoa oải hương
Toán - Tin
  • đỏ tía
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận